Có 1 kết quả:

打抱不平 dǎ bào bù píng ㄉㄚˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to the aid of sb suffering an injustice
(2) to fight for justice
(3) also written 抱打不平[bao4 da3 bu4 ping2]

Bình luận 0