Có 1 kết quả:
打抱不平 dǎ bào bù píng ㄉㄚˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
dǎ bào bù píng ㄉㄚˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to the aid of sb suffering an injustice
(2) to fight for justice
(3) also written 抱打不平[bao4 da3 bu4 ping2]
(2) to fight for justice
(3) also written 抱打不平[bao4 da3 bu4 ping2]
Bình luận 0